Có 2 kết quả:

去声 qù shēng ㄑㄩˋ ㄕㄥ去聲 qù shēng ㄑㄩˋ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) falling tone
(2) fourth tone in modern Mandarin

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) falling tone
(2) fourth tone in modern Mandarin

Bình luận 0